Bảng giá dịch vụ kế toán tại Cần Thơ
Loại hình kinh doanh |
Số lượng chứng từ (gồm HĐ đầu vào + HĐ đầu ra +bảng kê kèm hóa đơn + hợp đồng) |
Phí dịch vụ |
||
Phí kê khai thuế GTGT (VNĐ/ Tháng) |
Phí sổ sách kế toán thuế (VNĐ/ Tháng) |
Tổng cộng (VNĐ/Tháng) |
||
– Dịch vụ, tư vấn và các dịch vụ không tính giá thành |
Không có chứng từ |
100.000 |
400.000 |
500.000 |
Từ 01 đến 05 và Không có doanh thu |
200.000 |
600.000 |
800.000 |
|
Từ 01 đến 05 |
300.000 |
1.100.000 |
1.400.000 |
|
Từ 06 đến 10 |
400.000 |
1.200.000 |
1.600.000 |
|
Từ 11 đến 15 |
500.000 |
1.300.000 |
1.800.000 |
|
Từ 16 đến 20 |
600.000 |
1.400.000 |
2.000.000 |
|
Trên 20 chứng từ |
+ thêm 5.000/chứng từ |
+ thêm 10.000/chứng từ |
+ thêm 15.000/chứng từ |
|
– Thương mại – Đại lý vận tải – SX phần mềm |
Không có chứng từ |
100.000 |
400.000 |
500.000 |
Từ 01 đến 05 và Không có doanh thu |
200.000 |
600.000 |
800.000 |
|
Từ 01 đến 05 |
300.000 |
1.400.000 |
1.700.000 |
|
Từ 06 đến 10 |
400.000 |
1.500.000 |
1.900.000 |
|
Từ 11 đến 15 |
500.000 |
1.600.000 |
2.100.000 |
|
Từ 16 đến 20 |
600.000 |
1.700.000 |
2.300.000 |
|
Trên 20 chứng từ |
+ thêm 5.000/chứng từ |
+ thêm 20.000/chứng từ |
+ thêm 25.000/chứng từ |
|
– Gia công, lắp đặt, sữa chữa – Dịch vụ ăn uống – Dịch vụ Vận tải – Tổ chức du lịch – Dịch vụ có tính giá thành |
Không có chứng từ |
100.000 |
400.000 |
500.000 |
Từ 01 đến 05 và Không có doanh thu |
200.000 |
600.000 |
800.000 |
|
Từ 01 đến 05 |
300.000 |
1.600.000 |
1.900.000 |
|
Từ 06 đến 10 |
400.000 |
1.700.000 |
2.100.000 |
|
Từ 11 đến 15 |
500.000 |
1.800.000 |
2.300.000 |
|
Từ 16 đến 20 |
600.000 |
1.900.000 |
2.500.000 |
|
Trên 20 chứng từ |
+ thêm 5.000/chứng từ |
+thêm 30.000/chứng từ |
+ thêm 35.000/chứng từ |
|
– Sản xuất – Xây dựng (có tính giá thành) |
Không có chứng từ |
100.000 |
400.000 |
500.000 |
Từ 01 đến 05 và không có doanh thu sản xuất, không có hợp đồng xây dựng |
200.000 |
600.000 |
800.000 |
|
Từ 01 đến 05 |
300.000 |
2.000.000 |
2.300.000 |
|
Từ 06 đến 10 |
400.000 |
2.200.000 |
2.600.000 |
|
Từ 11 đến 15 |
500.000 |
2.400.000 |
2.900.000 |
|
Từ 16 đến 20 |
600.000 |
2.600.000 |
3.200.000 |
|
Trên 20 chứng từ |
+ thêm 5.000/ chứng từ |
+ thêm 40.000/ chứng từ |
+ thêm 45.000/chứng từ |
Ghi chú: Giá dịch vụ có thể thương lượng theo mô hình, quy mô kinh doanh của quý doanh nghiệp, vấn đề này sẽ được trao đổi, thỏa thuận khi tư vấn trước khi ký kết hợp đồng.
Viết bình luận